Có 2 kết quả:
可望取勝者 kě wàng qǔ shèng zhě ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄑㄩˇ ㄕㄥˋ ㄓㄜˇ • 可望取胜者 kě wàng qǔ shèng zhě ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄑㄩˇ ㄕㄥˋ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) favorite (to win a race or championship)
(2) well-placed contestant
(2) well-placed contestant
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) favorite (to win a race or championship)
(2) well-placed contestant
(2) well-placed contestant
Bình luận 0